Trong thời đại công nghệ phát triển như vũ bão, nơi mọi người làm việc từ xa, họp trực tuyến và quản lý dự án qua các nền tảng số, việc chọn đúng công cụ làm việc nhóm là yếu tố tiên quyết để đảm bảo hiệu suất. Với hàng loạt phần mềm hỗ trợ công việc trên thị trường, Asana và Slack luôn là hai cái tên “cộm cán” trong lĩnh vực quản lý công việc và giao tiếp nhóm. Câu hỏi đặt ra là: Asana hay Slack, nền tảng nào thực sự vượt trội hơn ở thời điểm hiện tại? Hãy cùng BENOCODE tìm hiểu đâu là lựa chọn tốt hơn cho nhu cầu của bạn trong bài viết này nhé!
Làm thế nào để tối ưu quản lý dự án với Airtable
1. Tại sao nên sử dụng Airtable để quản lý dự án?
Airtable là một công cụ kết hợp giữa bảng tính và cơ sở dữ liệu, nhưng nó mạnh mẽ và linh hoạt hơn rất nhiều so với Excel hay Google Sheets. Mục tiêu chính của Airtable là giúp bạn theo dõi, tổ chức và quản lý công việc của cả một nhóm, dự án hoặc thậm chí là toàn bộ công ty một cách hiệu quả và dễ dàng.
Dưới đây là một số lý do tại sao Airtable là công cụ lý tưởng cho việc quản lý dự án:
Giao diện dễ sử dụng: Một trong những ưu điểm nổi bật của Airtable là giao diện trực quan, dễ sử dụng. Bạn không cần phải là dân chuyên về công nghệ hay lập trình để có thể sử dụng công cụ này. Airtable cho phép bạn tạo bảng và sắp xếp công việc một cách rất dễ dàng chỉ với vài cú click chuột. Bạn có thể thêm dữ liệu, phân loại công việc, và theo dõi tiến độ chỉ trong vài giây.
Tính linh hoạt cao: Airtable không chỉ đơn giản là một bảng tính. Nó cho phép bạn sử dụng các loại trường khác nhau như văn bản, số liệu, ngày tháng, checkbox, và nhiều loại dữ liệu khác. Bạn có thể tạo bảng với nhiều kiểu dữ liệu khác nhau để phù hợp với nhu cầu quản lý dự án của mình. Bằng cách này, bạn có thể theo dõi các hạng mục công việc, tài nguyên, tiến độ dự án và những yếu tố khác một cách đồng bộ và dễ dàng.
Cộng tác nhóm: Một dự án thường có rất nhiều người tham gia với các nhiệm vụ và trách nhiệm khác nhau. Airtable giúp bạn tạo các bảng cộng tác trong đó mọi người có thể truy cập và chỉnh sửa dữ liệu cùng lúc. Bạn có thể gắn nhiệm vụ cho từng cá nhân, và tất cả các thành viên trong nhóm đều có thể cập nhật tiến độ, thêm ghi chú, và phản hồi công việc mà không cần phải gửi email qua lại.
Tính năng tự động hóa (Automation): Airtable giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót bằng cách tự động thực hiện các tác vụ như gửi email nhắc nhở khi deadline sắp đến, hoặc thay đổi trạng thái công việc khi có cập nhật mới. Một điểm nổi bật của tính năng này là khả năng nhận API từ webhook hoặc có thể code để tùy chỉnh các hành động tự động, giúp linh hoạt hơn trong việc thiết lập quy trình tự động hóa theo từng nhu cầu cụ thể.
Tích hợp với các công cụ khác: Airtable hỗ trợ tích hợp với nhiều công cụ phổ biến như Google Calendar, Slack, Trello, và rất nhiều ứng dụng khác. Điều này giúp bạn dễ dàng đồng bộ công việc giữa các công cụ mà bạn và đội nhóm đang sử dụng.
Tóm lại, Airtable giúp bạn quản lý dự án một cách trực quan và hiệu quả hơn bất kỳ công cụ nào khác, nhờ vào khả năng tổ chức thông tin rõ ràng, cộng tác dễ dàng và khả năng tự động hóa các công việc.
2. Airtable hoạt động như thế nào?
Airtable hoạt động chủ yếu thông qua cácbảng (tables), dữ liệu (data), vàtrường (fields). Bạn có thể xem nó như một bảng tính cực kỳ thông minh nhưng đầy đủ tính năng như một cơ sở dữ liệu, nơi bạn có thể lưu trữ và theo dõi tất cả các thông tin liên quan đến dự án của mình.
Cách thức hoạt động của Airtable rất đơn giản:
Bảng (Table): Mỗi bảng trong Airtable là một phần của dự án. Ví dụ, nếu bạn đang quản lý một dự án xây dựng website, bạn có thể tạo một bảng để quản lý các nhiệm vụ, một bảng khác để theo dõi ngân sách, và một bảng khác để quản lý các mối quan hệ với khách hàng. Mỗi bảng có thể chứa nhiều thông tin khác nhau, từ nhiệm vụ cho đến nguồn lực hoặc tiến độ.
Các trường (Fields): Trong mỗi bảng, bạn có thể thêm các trường với nhiều kiểu dữ liệu khác nhau như văn bản, số liệu, ngày tháng, checkbox, thậm chí là các liên kết giữa các bảng. Điều này giúp bạn tổ chức dữ liệu rất linh hoạt và chi tiết.
Chế độ xem (Views): Airtable cho phép bạn tạo các chế độ xem khác nhau của dữ liệu trong bảng của mình. Ví dụ, bạn có thể tạo một chế độ xem "Kanban" để theo dõi tiến độ công việc qua các cột "To Do", "In Progress", và "Done". Hay bạn cũng có thể tạo một chế độ xem "Calendar" để theo dõi các deadline và sự kiện quan trọng.
Lọc và phân loại: Airtable cho phép bạn dễ dàng lọc và phân loại dữ liệu để nhanh chóng tìm kiếm thông tin quan trọng. Ví dụ, nếu dự án có hàng trăm công việc, bạn vẫn có thể dễ dàng hiển thị các nhiệm vụ chưa hoàn thành hoặc tìm tất cả công việc của một thành viên trong nhóm chỉ với vài thao tác phân loại. Tính năng này giúp bạn quản lý dự án hiệu quả.
Với cách thức hoạt động này, Airtable mang đến sự linh hoạt cực kỳ cao cho việc quản lý dự án, giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ, phân bổ công việc, và cộng tác với nhóm một cách hiệu quả.
3. Cách bắt đầu sử dụng Airtable để quản lý dự án
Để bắt đầu với Airtable, bước đầu tiên bạn cần làm là tạo một tài khoản bằng cách nhập địa chỉ email của mình. Sau khi hoàn tất đăng ký, bạn sẽ có quyền truy cập vào các tính năng cơ bản để dễ dàng bắt đầu quản lý dự án.
Airtable giúp bạn tập trung tất cả các công việc của dự án vào một bảng duy nhất, đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ và đúng tiến độ. Quá trình theo dõi và quản lý công việc sẽ trở nên đơn giản và trực quan hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để minh họa về cách sử dụng Airtable quản lý một dự án:
Bước 1: Tạo bảng
Tạo bảng
Trước tiên, bạn cần tạo một base (cơ sở dữ liệu) trong Airtable để quản lý dự án. Mỗi base có thể chứa nhiều bảng (tables), mỗi bảng sẽ đại diện cho một mảng công việc hoặc phần việc cụ thể trong dự án.
Ví dụ: Bạn có thể tạo các bảng như: Nghiên cứu thị trường, Phát triển sản phẩm, Marketing, Phân phối, Đánh giá sau ra mắt,...
Cấu trúc này giúp bạn dễ dàng phân loại và theo dõi từng phần công việc, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về tiến độ của dự án.
Bước 2: Tạo các cột và thông tin cần thiết trong từng bảng
Tạo các cột và thông tin cần thiết trong từng bảng
Mỗi bảng trong Airtable sẽ chứa nhiều cột (fields) để lưu trữ thông tin chi tiết về các công việc trong dự án. Bạn có thể tùy chỉnh các cột sao cho phù hợp với yêu cầu của mỗi bộ phận. Dưới đây là một ví dụ về các cột có thể có trong bảngMarketingkhi ra mắt sản phẩm:
Tên công việc: Liệt kê các nhiệm vụ cần thực hiện, như tạo chiến dịch quảng cáo, thiết kế logo, viết bài PR, v.v.
Mô tả công việc: Chi tiết về công việc đó, chẳng hạn "Thiết kế quảng cáo trên Facebook cho sản phẩm mới".
Người phụ trách: Gán công việc cho từng người trong nhóm.
Trạng thái: Cột này giúp bạn theo dõi tình trạng hiện tại của công việc (Ví dụ: Chưa bắt đầu, Đang thực hiện, Hoàn thành).
Ngày bắt đầu và ngày kết thúc: Thời gian bắt đầu và kết thúc công việc.
Ngoài ra, bạn có thể thêm các cột khác nhưFile đính kèmđể lưu tài liệu liên quan, Ghi chúđể cập nhật thông tin quan trọng, hoặcLiên kếtvới các bảng khác nếu công việc có sự liên quan chéo (Ví dụ: liên kết bảngPhát triển sản phẩmvới bảngMarketingkhi có nhiệm vụ liên quan đến sản phẩm mới).
Bước 3: Sử dụng Views để theo dõi tiến độ
Sử dụng Views để theo dõi tiến độ
Airtable cho phép bạn tạo nhiềuviews (chế độ xem) để theo dõi công việc bằng nhiều góc độ khác nhau. Đây là một công cụ cực kỳ hữu ích trong việc quản lý theo dõi dự án.
Grid view: Đây là chế độ xem mặc định của Airtable, giúp bạn nhìn thấy toàn bộ công việc dưới dạng bảng tính. Bạn có thể lọc và sắp xếp công việc theo ngày bắt đầu, trạng thái hoặc ưu tiên.
Kanban view: Giống như bảng Kanban, chế độ xem này cho phép bạn kéo và thả công việc giữa các trạng thái (To Do, In Progress, Done). Điều này rất hữu ích khi bạn muốn theo dõi trạng thái các công việc trong dự án.
Calendar view: Đây là chế độ xem lịch, giúp bạn thấy được các công việc theo thời gian. Bạn sẽ biết công việc nào cần hoàn thành trong tuần này, ngày nào phải giao nộp các báo cáo hay chiến dịch quảng cáo sẽ bắt đầu vào ngày nào.
Gallery view: Nếu dự án có liên quan đến các hình ảnh hoặc tài liệu trực quan, bạn có thể sử dụng chế độ xem Gallery để hiển thị các công việc dưới dạng thẻ ảnh.
Gantt View: Giúp bạn theo dõi tiến độ dự án dưới dạng biểu đồ Gantt trực quan, nơi các công việc được hiển thị như các thanh thời gian kéo dài từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận diện các nhiệm vụ, khoảng thời gian thực hiện và mối quan hệ giữa các công việc trong dự án.
Interface View: Chế độ xem này cho phép bạn tạo giao diện tùy chỉnh để quản lý dự án. Bạn có thể xây dựng bảng điều khiển (dashboard) dễ sử dụng để theo dõi dự án mà không cần phải làm việc trực tiếp với bảng tính.
Form View: Chế độ xem này giúp bạn tạo các mẫu đơn để thu thập thông tin, dữ liệu nhập vào sẽ tự động chuyển thành các mục trong bảng của bạn, giúp việc thu thập thông tin trở nên nhanh chóng và có tổ chức.
Bước 4: Giao tiếp và cộng tác trong Airtable
Giao tiếp và cộng tác trong Airtable
Airtable cũng cho phép bạngiao tiếp và cộng táctrực tiếp trong bảng. Bạn có thể để lạicomment (bình luận) trên từng mục công việc, giúp các thành viên trong nhóm cập nhật thông tin nhanh chóng mà không cần phải gửi email hay tin nhắn riêng lẻ.
Ví dụ: Nếu có một nhiệm vụ chậm trễ, bạn có thể để lại ghi chú trong ô của công việc đó và nhắc nhở người phụ trách.
Ngoài ra, Airtable cũng hỗ trợtích hợp với Slackvà các công cụ khác, giúp bạn nhận thông báo khi có thay đổi trong dự án hoặc công việc. Điều này đảm bảo mọi người luôn được thông báo về tiến độ của dự án.
Bước 5: Đặt hạn mức và thời gian cho từng nhiệm vụ
Khi quản lý một dự án, thời gian là yếu tố quan trọng. Airtable giúp bạnđặt thời hạn và theo dõi tiến độcủa từng công việc. Bạn có thể đặtthời gian bắt đầu và kết thúccho mỗi công việc, điều này sẽ giúp bạn quản lý được tiến độ và đảm bảo mọi thứ được thực hiện đúng hạn.
Ví dụ: Nếu công việc "Tạo chiến dịch quảng cáo trên Facebook" cần hoàn thành trong vòng 3 ngày, bạn có thể đặt thời hạn cụ thể và theo dõi xem công việc có bị chậm trễ hay không. Nếu công việc nào bị quá hạn, bạn hoàn toàn có thể thiết lập tự động gửi email nhắc nhở đến người giao và nhận nhiệm vụ.
4. Kết luận
Airtable không chỉ giúp bạntổ chức công việcmà còn là công cụ mạnh mẽ giúp bạntheo dõi tiến độvàđảm bảo sự phối hợp giữa các bộ phậntrong dự án. Airtable mang lại một hệ thống quản lý thông minh và dễ dàng điều khiển, giúp đảm bảo mọi nhiệm vụ đều được hoàn thành đúng hạn và đúng kế hoạch. Chính vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ hiệu quả để quản lý dự án dù lớn hay nhỏ, Airtable chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua.
Cùng khám phá thêm những ứng dụng khác của Airtable tại website của BENOCODE nhé!