Kiến thức - Kinh doanh

40+ thuật ngữ mà mọi nhà quản lý dự án cần biết

Quản lý dự án là một công việc phức tạp, đòi hỏi sự thống nhất trong cách gọi tên và hiểu biết về nhiều thuật ngữ quan trọng. Dưới đây là danh sách 40+ thuật ngữ cần thiết mà mọi nhà quản lý nên nắm rõ. Việc hiểu và sử dụng chính xác các thuật ngữ này sẽ giúp nhóm làm việc giao tiếp hiệu quả hơn, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Nội dung bài viết

1. Tính nhanh nhẹn (Agile) 

Phương pháp làm việc linh hoạt, cho phép nhóm thích ứng nhanh với thay đổi qua các pha chạy nước rút ngắn. 

2. Công việc tồn đọng (Backlog) 

Đây danh sách các nhiệm vụ, công việc hoặc tính năng cần thực hiện trong một dự án. Công việc tồn đọng được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên, giúp nhóm dự án biết những cần hoàn thành tiếp theo. 

3. Đường sở (Baseline) 

Kế hoạch ban đầu cho tiến độ, ngân sách phạm vi của dự án, dùng để theo dõi tiến độ. 

4. Chặn (Blocker) 

Những trở ngại ngăn cản tiến độ dự án, cần được phát hiện loại bỏ kịp thời. 

5. Nút cổ chai (Bottleneck) 

Các yếu tố làm giảm tốc độ hiệu suất của dự án, như quá nhiều phê duyệt từ bên liên quan. 

6. Động não (Brainstorming) 

Đây một phương pháp sáng tạo để tạo ra ý tưởng giải pháp. Trong một buổi động não, các thành viên sẽ cùng nhau đưa ra nhiều ý tưởng không bị phê phán ngay lập tức. Mục tiêu thu thập nhiều ý tưởng khác nhau để sau đó chọn ra những ý tưởng tốt nhất để phát triển hoặc giải quyết vấn đề cụ thể. 

Thuat Ngu Quan Ly Du an 1

Động não (Brainstorming) 

7. Ngân sách (Budget) 

Tổng chi phí ước tính cho dự án, bao gồm lao động, vật chi phí vận hành. 

8. Nghiên cứu điển hình (Case Study) 

tài liệu hoặc báo cáo phân tích một trường hợp cụ thể, thường liên quan đến cách một tổ chức, doanh nghiệp hoặc nhân đã giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. Nghiên cứu điển hình giúp hiểu hơn về các chiến lược phương pháp hiệu quả trong thực tế. 

9. Quản thay đổi (Change Management) 

Quá trình kiểm soát quản các thay đổi trong dự án nhằm duy trì hiệu quả. 

10. Kế hoạch dự phòng (Backup Plan) 

Kế hoạch khẩn cấp để đối phó với các gián đoạn trong dự án. 

11. Phương pháp Đường dẫn tới hạn (CPM) 

Kỹ thuật lập lịch trình dự án bằng cách xác định thứ tự các nhiệm vụ phải làm để đạt được mục tiêu tiến trình dự án. 

12. Bảng điều khiển (Dashboard) 

một công cụ trực quan dùng để theo dõi, phân tích quản thông tin trong một dự án hoặc tổ chức. tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, hiển thị các chỉ số quan trọng tiến độ công việc, giúp người quản các thành viên trong nhóm cái nhìn tổng quát về tình hình đưa ra quyết định kịp thời. 

13. Thành phẩm (Deliverable) 

sản phẩm, dịch vụ hoặc tài liệu cuối cùng được tạo ra trong một dự án. Đây những đầu ra cụ thể dự án cam kết cung cấp cho khách hàng hoặc các bên liên quan. 

14. Quản giá trị kiếm được (EVM) 

Đây một phương pháp dùng để đo lường đánh giá tiến độ cũng như hiệu suất của một dự án. EVM kết hợp ba yếu tố chính: chi phí thực tế đã tiêu tốn, giá trị của công việc đã hoàn thành tiến độ dự kiến 

15. Theo dõi nhanh (Fast Tracking) 

phương pháp tăng tốc tiến độ của một dự án bằng cách thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc hoặc thực hiện các nhiệm vụ sớm hơn so với kế hoạch ban đầu. Mục tiêu rút ngắn thời gian hoàn thành dự án không làm ảnh hưởng đến chất lượng.

16. Biểu đồ Gantt (Gantt Chart) 

Đây một công cụ trực quan dùng để lập kế hoạch theo dõi tiến độ của các nhiệm vụ trong một dự án. Biểu đồ Gantt hiển thị các nhiệm vụ theo dạng cột, với trục ngang thể hiện thời gian trục dọc danh sách các nhiệm vụ. giúp người quản dễ dàng thấy được thời gian dự kiến cho từng nhiệm vụ, cũng như tình trạng hoàn thành của chúng trong toàn bộ dự án. 

17. Quản vấn đề (Issue Management) 

Quy trình xác định giải quyết các vấn đề phát sinh trong dự án. 

18. Cuộc họp khởi động (Kickoff Meeting) 

Đây cuộc họp đầu tiên khi bắt đầu một dự án. Trong cuộc họp này, các bên liên quan thành viên trong nhóm sẽ gặp nhau để thảo luận về mục tiêu, phạm vi, kế hoạch nhiệm vụ của dự án. Cuộc họp giúp mọi người hiểu vai trò của mình đảm bảo tất cả đều đi đúng hướng ngay từ đầu. 

19. Biên bản cuộc họp (Meeting Minutes) 

Biên bản cuộc họp tài liệu ghi lại nội dung thảo luận, quyết định nhiệm vụ phân công trong cuộc họp. bao gồm thông tin bản, nội dung chính các hành động cần thực hiện. 

Thuat Ngu Quan Ly Du an 2

Biên bản cuộc họp

20. Cột mốc (Milestone) 

Những điểm quan trọng đánh dấu tiến độ thành tựu trong dự án. 

21. Nhiệm vụ quan trọng (Critical Task) 

những công việc tác động lớn đến thành công của một dự án. Việc hoàn thành nhiệm vụ quan trọng đúng hạn rất cần thiết để đảm bảo tiến độ chất lượng của dự án. 

22. Biểu đồ PERT (PERT Chart) 

một công cụ quản dự án dùng để lập kế hoạch theo dõi tiến độ. thể hiện các nhiệm vụ mối quan hệ giữa chúng theo dạng đồ thị. Biểu đồ PERT giúp xác định thời gian cần thiết để hoàn thành dự án, đánh giá các yếu tố rủi ro xác định các nhiệm vụ quan trọng. Thông qua biểu đồ này, người quản thể tối ưu hóa tiến độ phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. 

23. Thu mua (Procurement) 

Quy trình thu thập hàng hóa dịch vụ cần thiết cho dự án, bao gồm việc xác định yêu cầu, tìm kiếm nhà cung cấp hợp đồng. Mua sắm hiệu quả giúp đảm bảo rằng dự án đủ tài nguyên để hoàn thành đúng hạn. 

24. Ràng buộc của dự án (Project Constraints) 

Những yếu tố như thời gian, ngân sách chất lượng thể ảnh hưởng đến sự thành công của dự án. Việc quản tốt các ràng buộc này cần thiết để đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ. 

25. Vòng đời dự án (Project Life Cycle) 

Các giai đoạn dự án trải qua từ khởi động, lập kế hoạch, thực hiện đến kết thúc. Hiểu vòng đời giúp quản dự án một cách hiệu quả kiểm soát tiến độ. 

26. Phần mềm quản dự án (Project Management Software) 

Công cụ hỗ trợ theo dõi, lập kế hoạch quản tất cả các khía cạnh của dự án. Phần mềm này giúp nâng cao hiệu suất cải thiện sự cộng tác giữa các thành viên trong nhóm. 

 27. Giám đốc dự án (Project Manager) 

Người phụ trách toàn bộ quy trình kết quả của dự án, bao gồm lập kế hoạch, triển khai giám sát. Giám đốc dự án cần kỹ năng lãnh đạo quản để đảm bảo dự án thành công. 

28. Kế hoạch Dự án (Project Plan) 

Tài liệu phê duyệt tả phạm vi, thời gian, ngân sách các yếu tố khác của dự án. Kế hoạch dự án sở để các bên liên quan theo dõi tiến độ điều chỉnh khi cần thiết. 

29. Kiểm soát chất lượng (Quality ControlQC ) 

Quá trình đảm bảo sản phẩm dịch vụ đạt tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra. Kiểm soát chất lượng bao gồm các hoạt động như kiểm tra, đánh giá cải tiến quy trình. 

30. Biểu đồ RACI (RACI Chart) 

Công cụ phân công trách nhiệm vai trò của các thành viên trong nhóm dự án, giúp làm ai chịu trách nhiệm, ai tham gia, ai cần được thông báo ai quyền quyết định. Điều này giúp giảm thiểu nhầm lẫn trong phân công công việc. 

31. Báo cáo (Report) 

Tài liệu kiểm tra trạng thái tiến độ của dự án, thường được sử dụng để thông báo cho các bên liên quan. Báo cáo giúp cập nhật thông tin hỗ trợ việc ra quyết định. 

32. Phân bổ nguồn lực (Resource Allocation) 

Hành động chỉ định phân bổ nguồn lực như nhân lực, vật tài chính cho các hoạt động của dự án. Phân bổ hiệu quả giúp tối ưu hóa tiến độ đảm bảo hoàn thành mục tiêu. 

33. Tài nguyên (Resource) 

Bất kỳ nguồn lực nào cần thiết để hoàn thành dự án, bao gồm nhân lực, vật , thiết bị tài chính. Quản tài nguyên hiệu quả yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án. 

Thuat Ngu Quan Ly Du an 3

Tài nguyên 

34. Quản trị rủi ro (Risk Management) 

Quá trình xác định, đánh giá quản những rủi ro thể ảnh hưởng đến dự án. Quản trị rủi ro hiệu quả giúp giảm thiểu thiệt hại tăng khả năng thành công. 

35. Giảm thiểu rủi ro (Risk Mitigation) 

Chiến lược nhằm giảm xác suất xảy ra tác động của các rủi ro đến dự án. Các biện pháp giảm thiểu thể bao gồm lập kế hoạch dự phòng thực hiện các quy trình kiểm soát. 

36. Chủ sở hữu rủi ro (Risk Owner) 

Người chịu trách nhiệm quản giảm thiểu rủi ro trong dự án. Chủ sở hữu rủi ro cần theo dõi tình hình báo cáo các vấn đề liên quan để biện pháp ứng phó kịp thời. 

37. Phạm vi (Scope) 

tả các yếu tố giới hạn của dự án, bao gồm các mục tiêu, nhiệm vụ kết quả dự kiến. ràng về phạm vi giúp tránh tình trạng hiểu lầm mở rộng không kiểm soát. 

38. Phạm vi leo thang (Scope Creep) 

Hiện tượng mở rộng phạm vi dự án không kiểm soát, dẫn đến việc bổ sung các yêu cầu mới không được đánh giá đúng mức. Phạm vi leo thang thể làm trễ tiến độ tăng chi phí. 

39. Scrum 

Phương pháp làm việc linh hoạt, tập trung vào phát triển sản phẩm qua các nhóm nhỏ quy trình ngắn hạn. Scrum khuyến khích sự hợp tác phản hồi liên tục để cải tiến sản phẩm. 

40. Slack 

Thời gian tối đa một nhiệm vụ thể trì hoãn không ảnh hưởng đến tiến độ tổng thể của dự án. Biết được thời gian slack giúp quản điều chỉnh lịch trình dự án hiệu quả hơn. 

41. Chạy nước rút (Sprint) 

Khoảng thời gian cố định (thường từ 1 đến 4 tuần) để hoàn thành một giai đoạn hoặc một nhiệm vụ trong dự án, thường được sử dụng trong phương pháp Scrum. Chạy nước rút thúc đẩy sự tập trung năng suất cao. 

42. Các bên liên quan (Stakeholders) 

Những nhân hoặc nhóm liên quan hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến dự án, bao gồm khách hàng, nhà đầu nhóm dự án. Quản mối quan hệ với các bên liên quan rất quan trọng để đảm bảo sự hỗ trợ thành công. 

43. Báo cáo trạng thái (Status Report) 

Tài liệu thông báo tiến độ của dự án so với kế hoạch ban đầu, thường được gửi định kỳ cho các bên liên quan. Báo cáo này giúp cập nhật thông tin nhận phản hồi kịp thời để điều chỉnh kế hoạch nếu cần. 

Kết luận 

Hiểu rõ các thuật ngữ quản dự án là rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ dự án nào. Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng quản tối ưu hóa quy trình làm việc của mình. Nếu bạn thêm thuật ngữ nào khác, hãy chia sẻ trong phần bình luận bên dưới nhé! 

5/5 - (1 bình chọn)
benocode null
Quản Trị Viên
Bình luận (0)
Hơn 500K+ người dùng đã đăng ký nhận thông báo cập nhật bài viết mỗi ngày.
Để lại email để nhận thông báo về công cụ tiếp thị, xu hướng công nghệ mới nhất!
Khám phá
Bài viết cùng danh mục
tan dung mo hinh kinh doanh lean startup trong ky nguyen soTận dụng mô hình kinh doanh Lean Startup trong kỷ nguyên số

Trong kỷ nguyên số, việc khởi nghiệp và phát triển một doanh nghiệp không còn đơn giản chỉ là một ý tưởng hay sản phẩm tốt. Các yếu tố như tốc độ thay đổi thị trường, công nghệ phát triển nhanh chóng, và sự cạnh tranh khốc liệt đòi hỏi các doanh nghiệp phải có chiến lược kinh doanh linh hoạt và tối ưu. Lean Startup không chỉ là một mô hình kinh doanh, mà còn là một triết lý và phương pháp luận giúp các doanh nghiệp tạo ra sản phẩm hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm nguồn lực. Trong bài viết này, BENOCODE sẽ cùng bạn tìm hiểu về Lean Startup và cách thức áp dụng mô hình này trong kỷ nguyên số để tối ưu hóa quy trình kinh doanh và thúc đẩy sự sáng tạo.

quan tri nhan su la gi bi quyet xay dung doi ngu nhan su hieu quaQuản trị nhân sự là gì? Bí quyết xây dựng đội ngũ nhân sự hiệu quả

Quản trị nhân sự – vừa là bài toán khó, vừa là cơ hội vàng giúp doanh nghiệp bứt phá. Nếu biết quản trị đúng cách, đội ngũ ấy sẽ trở thành “vũ khí bí mật” giúp doanh nghiệp tăng tốc. Trong bài viết này, BENOCODE sẽ chia sẻ bí quyết xây dựng một đội ngũ nhân sự vừa giỏi, vừa đoàn kết để bạn tự tin dẫn đầu trong thời đại cạnh tranh.